検索ワード: tôi nghĩ mình cần nên đến nha sĩ ngay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nghĩ mình cần nên đến nha sĩ ngay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên đi khám ngay.

英語

i figured i'd betterget down here right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên...

英語

i just thought i'd--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên đứng.

英語

i think i'll stand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi nghĩ mình cần...

英語

yes, i think we need to, er...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩnên đến.

英語

~ 'i think you should come in.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên lộ diện.

英語

i thought i'd let myself in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ mình cần ngủ một chút

英語

i just got some sleep

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ mình cần nó.

英語

i didn't think i'd need it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩ mình...

英語

- i think we're...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên báo cáo việc đó.

英語

i'm thinking i should report it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên chờ máy bay, sếp.

英語

i think we should wait for the planes, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ là cô nên đến hiện trường.

英語

i think you wanna come take a look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi nghĩ mình không nên làm thế

英語

i am used to that already

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoại trừ việc tôi nghĩ mình nên đúng giờ.

英語

except i think i should be right on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ chúng ta nên đến sân bay ngay. vì gần đến giờ rồi.

英語

i think maybe we should run to the airport right now, 'cause we're getting close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có mấy ngày nghỉ nên tôi nghĩ nên đến thăm joe.

英語

got a couple days off so i thought i'd come see joe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên tôi nghĩ... mình nên tạm thời nghỉ làm việc...

英語

that means taking off work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ mình phải ở lại.

英語

- i ought to stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ, tôi nên đến đấy và đặt may ít đồ.

英語

i myself should go over there and get some knitting done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ mình nghe tiếng heo.

英語

i think i hear pigs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,004,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK