検索ワード: tôi nghĩ tôi cầm đi ngủ bây giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nghĩ tôi cầm đi ngủ bây giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nghĩ tôi cần phải đi ngủ bây giờ,

英語

new environment gives me many experiences

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi nên đi bây giờ.

英語

i think i'd better go now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ nghĩ mình sẽ đi ngủ bây giờ.

英語

i think i'm just gonna go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi nên cầm lái.

英語

i think i should drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn nên đi ngủ sớm

英語

i think you should go to bed

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ tôi...

英語

- i think i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi biết

英語

i think i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng sẽ đi ngủ bây giờ đó.

英語

i'll be along soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi, uh...

英語

i think i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ tôi sẽ...

英語

- i think i'd...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ... tôi nghĩ...

英語

- i think. i think

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú nghĩ cháu nên cố gắng đi ngủ ngay bây giờ, được chứ?

英語

i think you should try to go back to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ bây giờ irving phải đi rồi.

英語

- i guess irving has to go now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ đi ngủ

英語

hẹn gặp lại vào ngày mai

最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi sẽ đi ngủ ở việt nam, bây giờ là nửa đêm rồi

英語

in vietnam, it's midnight

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bây giờ bạn nên vào bên trong đi.

英語

i think you should go inside now.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi không thích

英語

i'm studying online

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.

英語

well, i think i'd better go to bed now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok rời khỏi đây tôi sẽ đi ngủ bây giờ tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai

英語

i will send it to you tomorrow

最終更新: 2020-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bây giờ không còn gì nhiều để bàn nữa.

英語

well, i don't think there's much point in discussing any more now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,188,315 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK