検索ワード: tôi nhớ bạn lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nhớ bạn lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nhớ bạn nhiều lắm

英語

i miss you so much

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ nhớ các bạn lắm

英語

i'm gonna miss you, smurfs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng nhớ bạn

英語

i miss you too

最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhớ bạn.

英語

i will miss you.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhớ hay lắm.

英語

i got a thing with faces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nhớ các bạn lắm đấy.

英語

- you'll be missed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ bạn

英語

when will you come back to vietnam?

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ.

英語

- i remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ anh, anh bạn.

英語

i missed you, too, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi lo cho bạn lắm.

英語

- i'm worried about you. - why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự rất nhớ bạn

英語

tiếng anh

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất nhớ bạn.

英語

we missed you so much!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ anh ấy lắm, carl.

英語

i just miss him, carl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang nhớ bạn

英語

is missing you

最終更新: 2024-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ cậu.

英語

i miss you, man. i miss you, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ rất nhớ bạn

英語

we will miss you very much

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nhớ nó cho bạn.

英語

we can remember it for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nhớ cậu, bạn thân.

英語

we miss you, pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thật sự sẽ nhớ bạn lắm, bạn biết không

英語

i'm really going to miss you, you know

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn

英語

long time no see teng

最終更新: 2021-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,291,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK