プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
là tôi lúc trước.
it used to be me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc trước?
"was"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hai trăm là tôi mua lúc trước.
two hundred's what i paid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nhớ điều tao nói lúc trước?
remember what i told you before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ một lúc trước,
just a short time ago,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là lúc trước
- that was a long time ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi còn nhớ lúc đầu...
- i remember my first hitch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ.
- i remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
tôi nhớ!
i remember it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ những điều tôi nói lúc trước.
only what i told him, at first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì lúc trước thế?
what was that? - no idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lúc trước tôi ở đó.
- i've been there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhớ lúc trước thành phố dơ ra sao.
remember what the city used to be like.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc trước tôi cũng như anh. .
you know, i was like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lúc trước không có đâu.
- there wasn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ rõ họ nói gì lúc đó.
i remember exactly what they said back then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con nhớ lúc đó.
i remember that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ lúc mới gặp cô bé tí mà.
i'm certain she's smaller when we met.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì, lúc trước tôi vẫn đấu, hạng trung.
well, see, i used to fight, middleweight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ nhớ lúc con còn nhỏ
i remember when you were a baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: