人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cần hơi thở của anh.
i need you breathing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ giọng nói của bạn
i want to hear your voice
最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn nói hơi thở của anh.
i meant your breathing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ những nụ hôn của bạn
i miss your kisses
最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn nhớ về hơi thở của anh chớ?
remember about your breathing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bút chì than. và... hơi thở của bạn.
the pencil and your breathing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho hơi thở của tôi.
for my breathing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thở của cậu ta-
his breathing is--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngăn hơi thở của em
you inhibit my breath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thở của mẹ con ấy.
my mommy's bad breath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thở của anh đấy à?
[chattering]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thở của tôi nóng như lửa.
my breath feels like it's on fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi... Ôi, hơi thở của em...
your breath is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy lấy đi hơi thở của anh
she took my breath away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thở của ông ấy đang yếu dần.
- his breathing is getting weaker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể lấy hơi thở của tôi đi
you can take my breath away
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thở của anh thật khủng khiếp.
your breath smells terrible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mùi hơi thở của anh ta làm tôi không thể nào suy nghĩ được.
the smell of his breath made it impossible to think.
最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không cho tôi thời gian để bắt kịp hơi thở của chính mình.
he didn't give me time to catch my breath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thở của người giúp con vượt qua tất cả
the lord's breath lifts me over these walls
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: