検索ワード: tôi no rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi no rồi

英語

spicy

最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi no rồi.

英語

i'm full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ăn no rồi

英語

i am already full

最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

no rồi.

英語

i'm so full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh no rồi.

英語

i'm full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi no rồi.

英語

no, i'm full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi no rồi.

英語

- nah, i'm good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy no rồi

英語

he has had his fill

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ăn no rồi.

英語

you had enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em no rồi, cưng.

英語

i'm full, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, em no rồi.

英語

oh, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn no rồi bụng căng ra

英語

his kung-fu must be very good... i have nothing to do with. you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng vừa ăn no rồi.

英語

they recently fed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn no rồi sẽ thấy khỏe hơn.

英語

we'll all feel better with some food inside us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ mang thức ăn lên ngay. - tôi no mắt rồi.

英語

we're serving up the works here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi no nê rồi. Để tôi cho cô biết thứ gì tôi chịu được.

英語

i'm full, but one thing i could stand:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như thế là chúng đã ăn no rồi.

英語

so they'd obviously all just been feeding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói lải nhải thế đủ no rồi, đúng không?

英語

- you're a little low on the food chain to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ món này đến món khác ♪ ♪ cho đến khi cô nói Đủ rồi, tôi no rồi

英語

course... by... course

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng nó hút mấy người kia no rồi, không hút tụi mình

英語

i hope that he won't breath in ours

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,547,528 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK