プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải đợi bao lâu nữa đây
how long i have to wait
最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:
vậy tôi phải đợi bao lâu nữa?
so how long do i have to wait?
最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải chờ bao lâu nữa...
how much longer do i need to wait?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao lâu nữa đây?
how long does it take? mm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải bao lâu nữa?
- for how much longer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh còn muốn tôi đợi bao lâu nữa?
do you know how much longer he's going to be back there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn phải dùng thuốc bao lâu nữa?
how much longer do i have to stay on this medication?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy phải đợi bao lâu?
how long does he have to wait?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao lâu nữa?
he comes here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đợi bao lâu ?
how long?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ trói tôi bao lâu nữa?
how long you gonna keep me like this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn bao lâu nữa...
how long is it gonna...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn bao lâu nữa?
- how much longer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- sara. - chúng tôi phải như vầy bao lâu nữa?
-how long do we have to stay like this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn bao lâu nữa?
- how much longer we got?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao lâu nữa mới xong
how long do i have to wait?
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh định bao lâu nữa.
are we gonna do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao lâu nữa mới xong?
how much longer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng bắt tôi phải đợi.
- don't keep me waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bao lâu nữa hạ cánh?
- how long until we land?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: