人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải đi ngủ
i have to sleep
最終更新: 2016-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ.
i have to go to sleep.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ rồi
i have to go to bed.
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ đây.
i've gotta go to bed now.
最終更新: 2015-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
con phải đi ngủ ngay đi.
you have to sleep right now.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
mai tôi phải đi làm và học
tomorrow i have to go to work
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.
well, i think i'd better go to bed now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ sớm mai còn đi làm!
he slept early tomorrow and went to work!
最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
mai tôi không cần phải đi làm
i don't have to go to work tomorrow
最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây
i'm going to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải dậy sớm đi làm vào ngày mai
i have to go to bed
最終更新: 2019-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ tôi cần phải đi ngủ bây giờ,
new environment gives me many experiences
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi có phải đi làm không ?
i go to work tomorrow
最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được. em phải đi ngủ.
okay, you go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh cần phải đi ngủ.
- i need to go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng mai tôi phải đi sớm.
i have to leave very early tomorrow morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì mai tôi phải đến trường
i went to bed early last night
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang muốn đi ngủ ngay vì rất mệt, hiểu chứ?
i wanna go to sleep now because i'm very tired, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: