検索ワード: tôi phải học bài đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi phải học bài đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi phải đi đây

英語

i gotta go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

tôi phải chạy đây.

英語

i gotta run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi phải đi đây.

英語

- i gotta go, i gotta go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải chuồn đây.

英語

write it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi phải đi đây.

英語

right. i'm gonna leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-em phải về học đây.

英語

- i have to go study.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi đây.

英語

yeah, me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải là tôi đây.

英語

all right, sign right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, là tôi đây.

英語

yeah, it's me. come over right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, là tôi đây!

英語

yeah, it's me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, là tôi đây.

英語

-bone-setter!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây đâu phải khoa học.

英語

this ain't cern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em phải tới đây học!

英語

i have to go here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây không phải lớp học.

英語

-that is the difference between a a+ and an a-!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, tôiđây. tôi đây

英語

- yeah, i'm here. i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ cho anh: f-b-i.

英語

i give you the f-b-i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ph? i b? n tôi mu?

英語

we're not backing out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông b? t chúng tôi d? i n?

英語

you kept us waiting for half an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

b?��i

英語

b

最終更新: 2013-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,816,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK