検索ワード: tôi phải làm báo cáo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi phải làm báo cáo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi còn phải làm báo cáo.

英語

i've got to make a report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải viết báo cáo.

英語

i've got to write a report.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ko phải báo cáo ông.

英語

i don't got to come to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải báo cáo lên trên!

英語

i have to report to the boss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải báo cáo lên cấp trên

英語

this time i have to report this

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải báo cáo chuyện này.

英語

i must report this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải bàn giao báo cáo hôm nay.

英語

i must hand in the report today.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đến báo cáo với tiểu đội c.

英語

i'm to report to c section.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có phải báo cáo với cậu không?

英語

do i have to report that to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải báo cáo chuyện này cho lansky.

英語

i had to report this to mr. lansky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh bất phục tùng, tôi phải báo cáo lại.

英語

if you become non-compliant, i have to report that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mike... tôi không muốn phải báo cáo cho cô

英語

- mike... i don't want to report you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đến gặp tổng thống ford để báo cáo.

英語

well, i had to go into president ford's office to tell him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải công nhận... không hiểu nổi báo cáo này.

英語

you have to admit... the report doesn't make sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem nào, tôi phải làm một báo cáo. không, không, không!

英語

look, i got to make out a report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không nói vic, nhưng tôi phải báo cáo.

英語

i won't tell vic, but i got to call it in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tới nơi, anh phải báo cáo về tôi

英語

once you're there, you'll have to inform on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, và nhớ báo cáo lại cho tôi nhé.

英語

yes, and report back to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mới là người phải báo cáo tôi đấy,

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo thu nhập phần 1 p và l

英語

income statement part 1 p l

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

人による翻訳を得て
7,781,812,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK