検索ワード: tôi phải nhờ hỗ trợ từ google (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi phải nhờ hỗ trợ từ google

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi phải nhờ cô thôi.

英語

i oughtn't go into it with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhờ hỗ trợ cấp phát đồng phục

英語

thanks for uniform support

最終更新: 2020-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải củng cố sự hỗ trợ từ quần chúng.

英語

we need to shore up public support.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải nhờ ai đó làm vụ này thôi.

英語

i have to get somebody else on this thing .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì mày sẽ phải làm mày sẽ hỗ trợ từ phía sau cho tao..

英語

what you're going to be doing is you'll be watching my back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có người đang gọi nhờ hỗ trợ thông tin.

英語

someone's calling for tech support.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi cũng có thể hỗ trợ từ trên tường thành.

英語

and besides... you can watch over me from the wall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự án này kéo dài 3 ngày và cần sự hỗ trợ từ nhóm của bạn

英語

this project lasts 3 days and needs support from your team.

最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tốt nhất của thành phố này.

英語

you've got the best team of people in this whole city working to find you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên yêu cầu sự hỗ trợ từ pittsburgh và đón chúng về.

英語

we should request backups from pittsburgh and pick 'em up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn dịch chuyển một thứ lớn như vậy thì tôi phải ở trong hoàn cảnh bắt buộc, phải có sự giận dữ hỗ trợ.

英語

something that big, i need the situation, the anger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người trải qua mất mát cần được hỗ trợ từ bạn bè và người thân.

英語

those who suffer a loss require support from friends and loved ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là đất tư, và tôi e là tôi phải nhờ cậu ta yêu cầu anh rời khỏi đây.

英語

this is private property, my friend. i'm gonna have to ask him to ask you to leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là một thực trạng đáng buồn khi của cải của đất nước tôi phải nhờ tới nước khác bảo vệ.

英語

-of course. excuse me. -yes, yes, certainly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy muốn đảm bảo rằng chúng ta sẽ được hỗ trợ. chúng ta sẽ nhận được sự hỗ trợ từ vương quốc này.

英語

he's trying to secure their continued support, hopefully without handing over the keys to the kingdom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại washington, ông lang được sự hỗ trợ từ công ty từ cả 2 phía quốc hội và thư kí nhà nước trước khi dự buổi ăn tối cùng phó chỉ tịch tối nay

英語

male newsreader: in washington, mr. lang received firm promises of support, both from congressional leaders and the secretary of state, before going on to a private dinner tonight with the vice president.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không có sự hợp tác và hỗ trợ từ mọi người khắp mọi nơi trên thế giới mà chúng tôi quay phim, thì bộ phim này sẽ không hoàn thành.

英語

without the co-operation and support of all the people we filmed around the world, this series could not have been made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi phát hiện bà đang giúp đỡ, chứa chấp hay hỗ trợ chúng sao tôi phải làm thế?

英語

if i discover you were helping, harboring or otherwise assisting those kids- why would i do that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cánh tay hỗ trợ camera có thể quay toàn cảnh 360 độ để ghi lại tất cả các hoạt động. chúng tôi phải bắt đầu ngay nếu không họ sẽ bỏ lỡ cảnh hoàng hôn.

英語

these baboons are really interested in themselves because of the filter on the front reflecting them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngành xây dựng việt nam đang được sự hỗ trợ từ chính phủ như luật nhà ở (2014) cho phép cá nhân và doanh nghiệp nước ngoài sở hữu nhà ở tại việt nam, sáng tạo trong quá trình thay đổi cách thu hút vốn đầu tư từ những nhà đầu tư mới phù hợp với quy hoạch phát triển chung của việt nam.

英語

the building in vietnam has been supporting by the government with law on housing (2014), allowing individual and foreign enterprises to take ownership of house in vietnam. this law is a way of creativity in absorbing foreign investment with any foreign investor who is conformable to the general planning for building in vietnam.

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,798,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK