人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất thích.
love it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất thích!
i like it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất thích cái tên đó.
i like that name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất thích trẻ con.
three. i love kids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất thích mùi hoa cỏ.
i love the smell of flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất thích hợp.
quite fit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình rất thích.
they arouse me very, very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi 1 đội đến đó .
get me a feed in there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lũ wickershams rất thích hợp.
wickershams would be perfect for this job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể đến đó không ?
can i get in there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất xin lỗi về điều đó.
i'm sorry about all that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi dẫn đến đó được không?
will you trade me then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em rất thích! rất diu dàng.
it's very touching, very dramatic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất tiếc.
i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tướng quân hong chắc sẽ rất thích
chief hong will be so pleased to see her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi rất tiếc.
- i'm so sorry for you both.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất mong chờ nó
最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đến đó rồi.
she's already there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến đó chứ anh bạn?
where are you staying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất thoải mái.
-how about you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: