プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang rãnh
i'm free
最終更新: 2019-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất...
i'm so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất...
- i am so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất bận
not very busy either
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tiếc.
"i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi rất muốn
i wish i could.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất muốn.
- i'd like that just fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất tiếc!
i'm really sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thich
i love talking to you
最終更新: 2018-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thích.
i love it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- tôi rất nhanh.
- i'm fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất muốn, nhưng đang làm việc.
we'd like to, but we're working men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô rất đang giá với bọn họ.
you are too valuable to them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cậu đang làm tôi rất vui !
it was time for me to pick my substitute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đang rãnh. tôi sợ làm phiền công việc của bạn
i'm free now
最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai đang rãnh tối nay không?
is anybody in the void tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một nơi rất đang yêu người ta gọi là trại thú.
there's a lovely place called the zoo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: