プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất buồn.
i'm very unhappy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất buồn ngủ
what time is it in your country?
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng rất buồn.
i'm glad, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất buồn.
really sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất buồn.
- so sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con rất buồn
..but i get petrified.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất buồn.
i'm very sad today.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
có, rất buồn.
yeah, very.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chú rất buồn.
- i was very unhappy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi sẽ rất buồn
but i'm already sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc của anh làm tôi rất buồn
what happened to you has saddened me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất buồn khi nghe tin đó.
i'm most upset to hear that.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi cảm thấy rất buồn cho mike.
i feel bad about mike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị ấy rất buồn.
how'd your sister react when yourad told you he was dying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- andy đã rất buồn.
- andywas so upset.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha biết, rất buồn.
- i know, it's very sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anhh không thấy tôi đang rất buồn sao
do you not realize that i am very sad right now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu rất buồn tim ạ.
i'm very unhappy about it, tim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi rất buồn, chẳng nói một lời.
my mother became so sad, that she stopped talking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tôi có nghe chuyện đó. rất buồn.
yes, i heard about that. lt's too bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: