プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ghét bạn.
i hate you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tụi tôi rất ghét.
we hate it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi rất ghét toán.
- i hate math.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất ghét điều đó.
i hate it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể ghét bạn
i can't hate you
最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:
thật sự tôi rất ghét anh.
i really, really hate you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vì tôi cũng rất ghét cô
- 'cause i genuinely hate you also.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi rất ghét làm thế này.
- i really hate to do this. - do what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta rất ghét.
really, i- - i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất ghét lễ mừng năm mới.
i happen to hate new year's celebrations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thú thật, tôi rất ghét từ đó.
for the record, i hate that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- người mà tôi rất là ghét.
- someone i really hate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất ghét khi anh không nghe máy, anh bạn.
hate when you don't answer my calls, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi rất ghét nghe anh "Ố ồ"
-i hate it when you say ""uh-oh!""
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em... rất ghét chị.
i was wrong... i hate you after all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét bạn nhưng tôi cũng yêu bạn
i love you too
最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ đột nhiên rất ghét màu đỏ.
i'm just suddenly very anti-red.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng rất ghét em
i fucking hate you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em rất ghét phải bay.
i do hate to fly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất ghét những người hút thuốc.
i hate people smoke most.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: