検索ワード: tôi rất hâm mộ bạn đấy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất hâm mộ bạn đấy

英語

i'm a big fan of yours.

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất hâm mộ anh đấy.

英語

- great aerobics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi rất hâm mộ.

英語

i'm such a big fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất hâm mộ cô.

英語

i'm a huge fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất hâm mộ ông.

英語

i'm a big fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất ngưỡng mộ bạn

英語

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi rất hâm mộ anh.

英語

mama loved you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết, tôi rất hâm mộ

英語

i know, i'm a huge fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi rất hâm mộ ông.

英語

i'm a big fan of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè của tôi rất hâm mộ

英語

my friends are really your fans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một fan hâm mộ của bạn.

英語

i'm a fan of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ bạn

英語

i admire you

最終更新: 2018-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết cô lại hâm mộ đấy.

英語

i didn't know you were a fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta rất hâm mộ phim của ngươi đấy!

英語

i am a great fan of your films!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ bạn quá

英語

i admire you so much

最終更新: 2021-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá nhân tôi là người hâm mộ nhất đấy.

英語

personally, i'm a huge fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi là một người rất hâm mộ bóng chày

英語

- i'm a huge baseball fan myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cũng rất hâm mộ amitabh bachchan.

英語

but i'm also a big fan of amitabh bacchan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hâm mộ anh từ lâu rồi.

英語

i'm a lifelong fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôn phu của tôi có rất nhiều người hâm mộ.

英語

- my dear, devoted fiancé had do many fand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,660,717 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK