検索ワード: tôi rất hâm mộ người chơi bóng chuyền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi rất hâm mộ người chơi bóng chuyền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

-tôi rất hâm mộ.

英語

i'm such a big fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất hâm mộ cô.

英語

i'm a huge fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất hâm mộ bạn đấy

英語

i'm a big fan of yours.

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi rất hâm mộ anh.

英語

mama loved you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi là một người rất hâm mộ bóng chày

英語

- i'm a huge baseball fan myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết, tôi rất hâm mộ

英語

i know, i'm a huge fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi rất hâm mộ ông.

英語

i'm a big fan of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè của tôi rất hâm mộ

英語

my friends are really your fans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người rất hâm mộ ông.

英語

i'm a big fan of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có chơi bóng chuyền không?

英語

did you play volleyball?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào mọi người, chơi bóng chày nào!

英語

okay, everybody, let's play ball!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã ở boca, chơi bóng chuyền và...

英語

volleyball, and... look at you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người chơi bóng rổ rất tuyệt vời.

英語

really good basketball player.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này ở đây không cho chơi bóng chuyền đâu

英語

unless you're giving hand jobs to lebron, no way you saw a basketball player.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cũng rất hâm mộ amitabh bachchan.

英語

but i'm also a big fan of amitabh bacchan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và có thể chơi bóng chuyền trong bể bơi nữa.

英語

maybe some volleyball in the pool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất hâm mộ cậu. một tay đua cự phách.

英語

congratulations!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh, harry, tôi rất hâm mộ những cuốn phim của anh.

英語

you, harry, i'm a big fan of your work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nữ quân nhân trên chiến trường là một điều rất phi thường. tôi rất hâm mộ những người mạnh mẽ như bạn

英語

a female soldier on the battlefield is a very extraordinary thing. i'm a huge fan of strong people like you

最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta rất hâm mộ phim của ngươi đấy!

英語

i am a great fan of your films!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,705,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK