プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất mong chờ vì điều đó
最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi mong chờ điều đó .
- i'm looking forward to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui vì điều đó
i will come to the interview on time
最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong chờ điều đó đấy.
that would be desirable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người rất mong chờ điều đó
i for one cannot wait to see them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất biết ơn vì điều đó.
and i'm grateful for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất biết ơn vì điều đó.
- i appreciate that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó
what verb does this word go with?
最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha rất mong điều đó.
i'm looking forward to that day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét anh rất nhiều vì điều đó.
i hated you so much for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất biết ơn điều đó.
i appreciate that, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ cô rất mong chờ điều đó thì phải
you sound like you're looking forward to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong!
so, so excited!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong chờ được gặp bạn
i'm looking forward to that day
最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong có cơ hội đó.
i should welcome the opportunity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố rất mong điều đó thì có!
! i was hoping for this!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong vậy.
i won't forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi rất mong...
yes, i do hope...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó đang mong chờ điều đó từ ta.
♪ he's expecting it from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi... rất mong được...
- i was... looking forward to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: