プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again,one day soon.
最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 2
品質:
tôi đã rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最終更新: 2022-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong gặp bạn
i look forward to seeing you again
最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong được gặp bạn
i am looking forward to seeing you all
最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang mong gặp lại bạn.
- i'm looking forward to seeing you again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong chờ được gặp bạn
i'm looking forward to that day
最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong gặp lại cô ấy.
i couldn't wait to see her again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong gặp lại chú
i'm looking forward to seeing you again,one day.
最終更新: 2022-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong sớm gặp lại bạn.
hope you visit soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong muốn được gặp lại chị.
i look forward to our next encounter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được gặp lại bạn
good to see you again
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi rất mong anh ở lại.
i'd really like it if you'd stayed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong!
so, so excited!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất hân hạnh được gặp lại bạn
han hanh duoc gap lai
最終更新: 2018-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong gặp cậu quay lại lớp.
i look forward to having you back in class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nick, tôi rất mong được gặp anh.
nick, i've been looking forward to meeting you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lại bạn cũ.
met an old friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi rất mong...
yes, i do hope...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong sớm gặp lại bạn được khỏe mạnh
i look forward to seeing you well again soon
最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照: