検索ワード: tôi rất muốn mời bạn đi uống nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi rất muốn mời bạn đi uống nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn mời bạn đi uống cà phê.

英語

i'd like to invite you to join me for a coffee.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mời bạn đi uống cafe?

英語

i invite you out for coffee?

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

英語

i want to invite you to sáng

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn đi.

英語

great! i'd love to go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi uống nước đây

英語

i'm gonna get some water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi uống nước.

英語

- i'll have a drink, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn được gặp bạn

英語

i would love to meet you

最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể mời cô đi uống nước không?

英語

well, look, can l— can i buy you a coffee or—

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn nói với bạn rằng

英語

i'd love to tell you that

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.

英語

i would like to invite you for dinner.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất muốn!

英語

- i'd love to!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英語

give me your phone number

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đi uống nước.

英語

i'm thirsty, better get some water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh muốn mời tôi uống nước?

英語

why'd you wan to buy me a drink?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất muốn biết.

英語

- i'm dying to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn xem nó

英語

send me 1 nude photo of you

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất muốn.

英語

we want you a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ đi uống nước?

英語

they go off for drinks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn cho nó xuống nước trở lại.

英語

i so much wanted to refloat her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa, tôi rất muốn nghe.

英語

no. i'd like to hear about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,926,890 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK