プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất nhớ nó.
i really miss him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ em.
i will do miss you.
最終更新: 2011-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã rất nhớ nhà
i was homesick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất nhớ vợ tôi.
- i did missed my wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thực sự rất nhớ bạn
tiếng anh
最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất nhớ anh.
we have missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi biết cô rất nhớ chúng.
- but you must miss them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha rất nhớ con.
i missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh rất nhớ em.
- i miss you so much
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bé ơi, chúng tôi rất nhớ cô.
sweetie, we've missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn. tôi sẽ rất nhớ anh ta.
- tell him thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất nhớ mọi người
i miss you guys so much
最終更新: 2022-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng rất nhớ em.
i missed you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lewis, chúng tôi sẽ rất nhớ ông.
lewis, you will be sorely missed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố cũng rất nhớ con.
- and i have missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải thế chứ tôi rất nhớ mọi người
i just fucking did, i miss you guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn ngày gặp lại. tôi rất nhớ mọi người
i miss everyone so much
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照: