プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất nhớ mọi người
i miss you guys so much
最終更新: 2022-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ rất nhớ mọi người.
i will remember everyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải thế chứ tôi rất nhớ mọi người
i just fucking did, i miss you guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn ngày gặp lại. tôi rất nhớ mọi người
i miss everyone so much
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ nhớ mọi người
we will miss you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui được giúp mọi người.
happy to help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhớ mọi người rất nhiều
i will miss you very much
最終更新: 2020-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ tôi rất nguy hiểm với mọi người.
i am now a danger to you all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất giỏi nói chuyện với mọi người.
i'm good at talking people into things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui khi được làm việc với mọi người
i am very happy to work here
最終更新: 2020-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất cảm ơn mọi người hẹn gặp lại tốt.
i really appreciate it guys, i'll see you soon. all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ em.
i will do miss you.
最終更新: 2011-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã rất nhớ nhà
i was homesick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất nhớ vợ tôi.
- i did missed my wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thực sự rất nhớ bạn
tiếng anh
最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui khi làm quen với mọi người, mình làm quen nhé
i'm happy to meet you all
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn anh ghi nhớ mọi thứ.
i want you to remember everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: