検索ワード: tôi rất vinh dự chào đón bạn đến (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vinh dự chào đón bạn đến đây

英語

we are honored to welcome you to

最終更新: 2023-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh dự.

英語

i'd be honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rấtvinh dự!

英語

i would be greatly honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vinh dự, niki.

英語

- it's my honor, niki.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất vinh dự.

英語

- we enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh dự

英語

- my pleasure. - who is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh dự.

英語

on my honor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh hạnh được giúp bạn

英語

it is my pleasure to help you

最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất lấy làm vinh dự được...

英語

and i have a very great honour to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh dự làm một cuộc đón tiếp khiêm tốn đến parsonage...

英語

i am deeply honoured to make a humble welcome to the parsonage...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn rất vinh dự.

英語

he is honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh hạnh!

英語

enjoy yourself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh, tôi rất vui ... và vinh dự.

英語

um... guys, i'm, uh, i'm flattered and, uh... and honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đón bạn

英語

i will come to pick you up

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh dự, barbara.

英語

it's been a pleasure, barbara.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh dự, thưa ngài!

英語

sir, it's an honor having you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh dự được gặp anh.

英語

i am honored to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con rất vinh dự, martha.

英語

i'm so honored, martha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vinh dự được gặp ngài.

英語

- it's an honor to meet you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo chủ richelieu rất vinh dự.

英語

all mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,096,714 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK