検索ワード: tôi rất vinh hạnh được giúp bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vinh hạnh được giúp bạn

英語

it is my pleasure to help you

最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh hạnh.

英語

it's a pleasure, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh hạnh!

英語

enjoy yourself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi... rất vinh hạnh.

英語

- i... i'm honoured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi được giúp các bạn

英語

i'd be happy to assist you in anyway i can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong nhận được giúp đỡ từ bạn

英語

i'm looking forward to helping.

最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh hạnh được gặp cô.

英語

a pleasure to meet ye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh hạnh

英語

thank you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh hạnh.

英語

- a pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thưa ông, tôi rất vinh hạnh.

英語

monsieur, i'm honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vinh hạnh.

英語

- good to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất hân hạnh được anh nhờ.

英語

i'm really honored that you asked me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh hạnh, bác sĩ à.

英語

i shall be honored, doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh dự.

英語

i'd be honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vinh hạnh, lily.

英語

such a pleasure, lily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui được giúp mọi người.

英語

happy to help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vinh dự chào đón bạn đến đây

英語

we are honored to welcome you to

最終更新: 2023-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- elenor, rất vinh hạnh được gặp bà.

英語

eleanor. good to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao, không, tôi rất vui được giúp.

英語

- well, no, i'd be glad to help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vinh dự, niki.

英語

- it's my honor, niki.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,523,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK