検索ワード: tôi rất vui được kết bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi rất vui được kết bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vui được gặp bạn

英語

i'm extremely glad to see you

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng rất vui được gặp bạn

英語

sorry for the slow reply

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất vui được biết bạn

英語

i am an accountant

最終更新: 2020-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp bạn.

英語

dinner's ready{, everyone}.

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui được làm việc với bạn

英語

i'm glad to be working with you

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui

英語

why are you staying up so late

最終更新: 2023-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp các bạn.

英語

hi.

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp các bạn!

英語

nice to meet you all!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui được gặp các bạn.

英語

- it was nice meeting you!

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được hợp tác với bạn

英語

nice to cooperate with you

最終更新: 2020-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được làm quen với bạn.

英語

pleased to make your acquaintance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp

英語

nice to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được biết.

英語

good to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui được gặp

英語

nice to meet you, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui được gặp.

英語

- nice to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng rất vui được gặp.

英語

we're pleased to meet you too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp cậu, bạn của tôi.

英語

it's good to see you, old friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao, không, tôi rất vui được giúp.

英語

- well, no, i'd be glad to help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô darcy, tôi rất vui được biết cô.

英語

i'm very pleased to meet you, miss darcy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

claire: tôi rất vui được nghe điều đó.

英語

i hope to hear from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,433,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK