人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất vui được gặp bạn
i'm extremely glad to see you
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng rất vui được gặp bạn
sorry for the slow reply
最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:
tôi rất vui được làm việc với bạn
i'm glad to be working with you
最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:
rất vui được biết bạn
i am an accountant
最終更新: 2020-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được gặp bạn.
dinner's ready{, everyone}.
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nấu ăn cho gia đình
i am having dinner
最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được gặp các bạn.
hi.
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được gặp các bạn!
nice to meet you all!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được gặp các bạn.
- it was nice meeting you!
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok tôi sẽ nấu ăn cho bạn nếu có cơ hội
ok i will cook for you
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được làm quen với bạn.
pleased to make your acquaintance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được gặp anh, anh bạn.
it's good to see you, man.
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được gặp
nice to meet you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
chúng tôi rất vui được trả tiền.
we'll be glad to pay you for it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được gặp
nice to meet you, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được gặp.
- nice to see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui được biết chị mến cô ấy.
i'm glad you liked her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao, không, tôi rất vui được giúp.
- well, no, i'd be glad to help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang chuẩn bị nấu ăn cho bữa tối
i'm cooking for dinner.
最終更新: 2024-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui được ngồi cùng với hai người.
i'll enjoy your company there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: