検索ワード: tôi rất vui khi bạn nói vậy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy

英語

i feel a little regret

最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi rất vui khi bạn nói vậy

英語

i'm glad you said that

最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi giúp bạn

英語

i'm glad you said that.

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nghe vậy.

英語

i'm glad to hear that

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vui khi nghe vậy.

英語

- i'm glad to hear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi bạn giúp đỡ

英語

i are happy to help you

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi làm quen với bạn

英語

i am very happy to meet you

最終更新: 2018-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú rất vui khi nghe cháu nói vậy.

英語

i'm glad to hear you say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta rất vui khi nghe nàng nói vậy.

英語

- i'm glad to hear you say it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi được liên hệ với bạn

英語

glad to connect with you

最終更新: 2019-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi biết rằng

英語

最終更新: 2020-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật vui khinói vậy.

英語

it's funny you say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vui khi anh đến

英語

- i'm really glad you came, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất vui khi bạn đã quay lại

英語

we're glad you're back, you said delicious

最終更新: 2023-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn.

英語

i'm glad to receive your sms message.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi bạn đã trở lại

英語

good to have you back

最終更新: 2015-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi bạn quan tâm đến cv của tôi

英語

i'm glad for your interest

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi rất vui khi cậu

英語

- and we're thrilled that you're

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

_ tôi rất vui khi anh nhìn tôi.

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi nói chuyện với bạn

英語

i very happy to talk with you

最終更新: 2022-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,310,549 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK