検索ワード: tôi rất vui khi nghe bạn nói như vậy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy

英語

i feel a little regret

最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui khi nghe vậy.

英語

i'm glad to hear that

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi rất vui khi bạn nói vậy

英語

i'm glad you said that

最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vui khi nghe vậy.

英語

- i'm glad to hear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú rất vui khi nghe cháu nói vậy.

英語

i'm glad to hear you say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta rất vui khi nghe nàng nói vậy.

英語

- i'm glad to hear you say it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi giúp bạn

英語

i'm glad you said that.

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng nghe nói như vậy.

英語

i imagined so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng nghe nói như vậy.

英語

- i heard the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi bạn giúp đỡ

英語

i are happy to help you

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui vì anh nói như vậy.

英語

funny you should say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi rất vui khi nghe vậy." mười giờ rưỡi.

英語

'i am glad to hear it."' 10:30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi thấy mình có lỗi khi nghe ông nói như vậy

英語

i feel guilty when you say things like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi làm quen với bạn

英語

i am very happy to meet you

最終更新: 2018-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi nghe anh nói điều đó.

英語

i'm happy to hear you say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi được liên hệ với bạn

英語

glad to connect with you

最終更新: 2019-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con rất vui khi nghe bố nói điều này.

英語

i'm happy to hear you say this, father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất vui khi bạn đã quay lại

英語

we're glad you're back, you said delicious

最終更新: 2023-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất vui khi nghe thế.

英語

i'm happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vui khi anh đến

英語

- i'm really glad you came, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,455,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK