検索ワード: tôi rất vui vì điều đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vui vì điều đó

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui vì điều đó!

英語

he's much better, i'm so happy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em rất vui vì điều đó.

英語

it's nice to see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong chờ vì điều đó

英語

最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc ông rất vui vì điều đó.

英語

you must be delighted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất biết ơn vì điều đó.

英語

- i appreciate that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất sợ điều đó

英語

i want a long term relationship

最終更新: 2024-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tiếc vì điều đó.

英語

i'm sorry to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó

英語

what verb does this word go with?

最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao rất vui vì đã làm điều đó.

英語

yeah. i kind of enjoyed that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao tôi vui vì điều đó

英語

tôi viết nhầm

最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất cảm kích điều đó.

英語

i appreciate that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

claire: tôi rất vui được nghe điều đó.

英語

i hope to hear from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui vì bạn ngủ ngon

英語

i'm glad you slept well

最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi được nghe điều đó, pamela.

英語

i am very pleased to hear that pamela.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui vì anh còn sống!

英語

i'm very happy you are alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vui vì anh đã tới.

英語

- i'm so glad you did come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù tôi rất vui sướng được làm điều đó.

英語

yet it has made me happy to do this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui vì bạn sẽ đến thăm

英語

i'm glad you came to visit

最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất vui vì có anh.

英語

well, we enjoy having you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,955,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK