検索ワード: tôi sắp lên bậc đồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sắp lên bậc đồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nghĩ ổng sắp lên.

英語

i feel he's about to turn up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp...

英語

i'm going to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp lên cơn, hiểu chứ?

英語

i'm-l'm getting cranky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp bắn.

英語

- i'm moving in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp chìm!

英語

i'm going under!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp lên rời khỏi tường đây.

英語

i'm going to let go of the wall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp đi ngủ

英語

i'm going to bed

最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sắp.

英語

we were going to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp chìm rồi!

英語

i'm going under!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sắp bấm đây.

英語

-i'm gonna push it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp hoàn thành

英語

is nearing completion

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn sắp lên đến nơi.

英語

he's coming up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sắp chết!

英語

we're dying!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ sắp lên thuyền.

英語

- they're going to come on board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

brock sắp lên sáu rồi.

英語

brock is almost 6.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét phải vắn tắt, nhưng mặt trời sắp lên rồi.

英語

i hate to cut this short, but the sun is coming up soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sắp lên giới thượng lưu rồi

英語

i'm about to join high society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể leo lên bậc thang.

英語

you get to climb up the ladder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhanh lên chúng tôi sắp nghỉ rồi

英語

hurry up, we're off duty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sắp lên mấy ngọn đồi để nghỉ đông.

英語

i'm going into the hills for the winter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,087,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK