プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:
nên tôi ngủ luôn
so i slept always
最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp xong rồi.
i'm almost done
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi sắp chìm rồi!
i'm going under!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sắp chết rồi.
- i'm a dead man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi sắp ói rồi!
- i'm going to be sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
i'm about to go to bed.
最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
lily sắp ngủ rồi đấy
shh... lily went sleepy-bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
da tôi sắp nứt rồi.
i am going to crack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp phát điên rồi !
i'm going crazy !
最終更新: 2017-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng dọn luôn rồi.
i cleaned that up, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh! tôi sắp ra rồi!
here i come, sweetie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp tốt nghiệp rồi
最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đói rã ruột luôn rồi.
i'm ravenous.
最終更新: 2016-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sắp đến rồi!
we're almost there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chồng tôi sắp về rồi.
- my husband will be home any day now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cb của tôi cũng tắt luôn rồi.
even my cb went out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu sắp ngủ .
- i'm falling asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, tôi yêu cô ây luôn rồi.
- oh! i love her already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi dư người luôn rồi.
we have enough people here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: