検索ワード: tôi sắp ngủ luôn rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sắp ngủ luôn rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sắp phải đi ngủ rồi

英語

i'm going to bed

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên tôi ngủ luôn

英語

so i slept always

最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp xong rồi.

英語

i'm almost done

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp chìm rồi!

英語

i'm going under!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sắp chết rồi.

英語

- i'm a dead man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sắp ói rồi!

英語

- i'm going to be sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy

英語

i'm about to go to bed.

最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lily sắp ngủ rồi đấy

英語

shh... lily went sleepy-bye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

da tôi sắp nứt rồi.

英語

i am going to crack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp phát điên rồi !

英語

i'm going crazy !

最終更新: 2017-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng dọn luôn rồi.

英語

i cleaned that up, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh! tôi sắp ra rồi!

英語

here i come, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp tốt nghiệp rồi

英語

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đói rã ruột luôn rồi.

英語

i'm ravenous.

最終更新: 2016-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sắp đến rồi!

英語

we're almost there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chồng tôi sắp về rồi.

英語

- my husband will be home any day now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cb của tôi cũng tắt luôn rồi.

英語

even my cb went out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu sắp ngủ .

英語

- i'm falling asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ồ, tôi yêu cô ây luôn rồi.

英語

- oh! i love her already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi dư người luôn rồi.

英語

we have enough people here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,237,784 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK