検索ワード: tôi sẵn sàng giúp bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẵn sàng giúp bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi luôn sẵn sàng giúp bạn

英語

i'm always ready to help you

最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn

英語

i would be more than happy to help you

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất sẵn lòng giúp.

英語

please. i'm happy to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẵn lòng lắng nghe bạn

英語

i am willing to listen

最終更新: 2023-08-15
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giúp ông sẵn sàng rồi.

英語

i got you ready!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi rất sẵn lòng giúp anh đấy.

英語

'cause i'm happy to offer my services.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này , giúp tôi một tay sẵn sàng chưa ?

英語

hey, gimme a hand with this. ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi luôn sẵn lòng... giúp đỡ một người bạn cũ mà.

英語

and i'm always happy to help an old friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn có bất kỳ vấn đề , chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ

英語

if you're having trouble fitting your luggage, we'll be happy to check it for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ cô giúp được tôi nếu cô sẵn sàng.

英語

i thought maybe you could help me out, if you're willing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn để trả lời các câu hỏi phỏng vấn.

英語

i am happy to help you

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a, ông bạn của tôi... Ông sẵn sàng làm giúp tôi một chuyện chứ?

英語

well, my friend, are you ready to do me this service?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok, bạn tôi rất sẵn lòng.

英語

i am willing to listen

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để giúp mấy ng đó

英語

a way to help the men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẵn lòng giúp tôi?

英語

would you please hold me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi là ng°ƯibÉ.

英語

- i'm belgian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẵn đây cậu cởi giúp tôi luôn.

英語

you might as well undo it while you're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ólà ng °Ưiphånïcça tôi .

英語

- that's my woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có sẵn lòng giúp tôi không?

英語

are you willing to help me?

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#272;#227; qua c#7893;ng s#7889; 2!

英語

2nd gate cleared!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,811,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK