プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi luôn sẵn sàng giúp bạn
i'm always ready to help you
最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:
tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn
i would be more than happy to help you
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất sẵn lòng giúp.
please. i'm happy to do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẵn lòng lắng nghe bạn
i am willing to listen
最終更新: 2023-08-15
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi giúp ông sẵn sàng rồi.
i got you ready!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì tôi rất sẵn lòng giúp anh đấy.
'cause i'm happy to offer my services.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này , giúp tôi một tay sẵn sàng chưa ?
hey, gimme a hand with this. ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tôi luôn sẵn lòng... giúp đỡ một người bạn cũ mà.
and i'm always happy to help an old friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn có bất kỳ vấn đề , chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ
if you're having trouble fitting your luggage, we'll be happy to check it for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ cô giúp được tôi nếu cô sẵn sàng.
i thought maybe you could help me out, if you're willing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn để trả lời các câu hỏi phỏng vấn.
i am happy to help you
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
a, ông bạn của tôi... Ông sẵn sàng làm giúp tôi một chuyện chứ?
well, my friend, are you ready to do me this service?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, bạn tôi rất sẵn lòng.
i am willing to listen
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để giúp mấy ng đó
a way to help the men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẵn lòng giúp tôi?
would you please hold me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi là ng°ƯibÉ.
- i'm belgian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẵn đây cậu cởi giúp tôi luôn.
you might as well undo it while you're here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ólà ng °Ưiphånïcça tôi .
- that's my woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có sẵn lòng giúp tôi không?
are you willing to help me?
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
#272;#227; qua c#7893;ng s#7889; 2!
2nd gate cleared!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: