プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đợi bạn
when you get home, text me.
最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đợi bạn
i will always wait for you
最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đang đợi bạn
i'm waiting for you
最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn
i will always wait for you
最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn ở đây và đợi bạn
i'm still here waiting for you
最終更新: 2022-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đợi các bạn ở đó.
i'll wait for you guys there.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẵng sàng chưa?
be careful. ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn về nhà
i will always wait for you
最終更新: 2019-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được, sẵng sàng?
so, ready? yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẵng sàng chưa?
you ready? are you ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẵng sàng bắt đầu chưa?
ready to get started?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và anh sẵng sàng chết vì em?
you're ready to die for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy rất sẵng sàng ứng cứu mà.
- (elliot) did you call lloyd?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có sẵng sàng hy sinh vài thứ?
you willing to make some sacrifices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi, williams, đang đợi ở phòng tôi.
my friend, williams, is expecting me in my room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài ruparel, chuyến bay đã sẵng sàng cất cánh.
mr. ruparel, the flight is ready for departure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đợi tôi
i'm waiting for you
最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn đợi tôi một chút
bạn có thể tặng cho tôi 1 chiếc điện thoại iphone 8
最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
tất cả đã sẵn sẵng.
it's ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đợi tôi có lâu chưa?
have you wait for a long ti
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照: