検索ワード: tôi sẵng sàng đợi bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẵng sàng đợi bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đợi bạn

英語

when you get home, text me.

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang đợi bạn

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn ở đây và đợi bạn

英語

i'm still here waiting for you

最終更新: 2022-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi các bạn ở đó.

英語

i'll wait for you guys there.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẵng sàng chưa?

英語

be careful. ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn về nhà

英語

i will always wait for you

最終更新: 2019-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được, sẵng sàng?

英語

so, ready? yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẵng sàng chưa?

英語

you ready? are you ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẵng sàng bắt đầu chưa?

英語

ready to get started?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và anh sẵng sàng chết vì em?

英語

you're ready to die for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy rất sẵng sàng ứng cứu mà.

英語

- (elliot) did you call lloyd?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có sẵng sàng hy sinh vài thứ?

英語

you willing to make some sacrifices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi, williams, đang đợi ở phòng tôi.

英語

my friend, williams, is expecting me in my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài ruparel, chuyến bay đã sẵng sàng cất cánh.

英語

mr. ruparel, the flight is ready for departure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang đợi tôi

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đợi tôi một chút

英語

bạn có thể tặng cho tôi 1 chiếc điện thoại iphone 8

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả đã sẵn sẵng.

英語

it's ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đợi tôi có lâu chưa?

英語

have you wait for a long ti

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,867,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK