検索ワード: tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai

英語

i will pick you up at 8am tomorrow

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng thứ bảy

英語

i will pick you up at 8am saturday morning

最終更新: 2023-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai tại khách sạn

英語

i'll pick you up at 8am tomorrow morning

最終更新: 2020-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai trên đường đến đó

英語

i will pick you up at 8am tomorrow

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc 8h ở nhà bạn

英語

i'll pick you up at 8am tomorrow morning

最終更新: 2020-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ

英語

what time will i pick you up tomorrow morning?

最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ lại đón bạn lúc 6 giờ

英語

i'm willing to do that.

最終更新: 2022-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đón bạn

英語

i will come to pick you up

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đến đón sáng mai?

英語

thank you. - we will pick you up in the morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến nhà bạn lúc 8 giờ sáng

英語

my friend will come to my house tonight

最終更新: 2023-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn tôi ở bến xe lúc 5h30

英語

tôii'll pick you up tomorrow at 8am

最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn ở đâu?

英語

i will pick you up at the airport

最終更新: 2019-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc 15h30' tại chổ cũ

英語

i will pick you up at 15:30 at the old place

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn ở sân bay

英語

i will pick you up at the airport

最終更新: 2019-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn lúc 2 giờ.

英語

i'll see you about two o'clock.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón ảnh lúc 11 giờ!

英語

i'll pick him up at 11!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi sẽ đến ga để đón bạn

英語

sorry, i'm busy this afternoon

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp lại cô vào sáng mai.

英語

i'll see you in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón cô!

英語

i`ll pick you up !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón anh lúc 6 giờ hiểu rồi

英語

- i'll pick you up at 6:00. - got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,797,578 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK