検索ワード: tôi sẽ đưa bạn đi ăn kem (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ đưa bạn đi ăn kem

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ dẫn bạn đi ăn

英語

what's your favorite

最終更新: 2019-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đưa bạn đi ăn

英語

take your friends to eat

最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đưa bạn đi.

英語

gonna take you there we're gonna take you there

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa cô đi.

英語

i'll take you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yeah, tôi sẽ đưa cô đi.

英語

yeah, i'll take you in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa.

英語

i will!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi ăn kem!

英語

you're so cheap!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đưa.

英語

- i'il give it to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mình sẽ đưa cậu đi ăn trưa.

英語

- thank you. - i'm going to take you to lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến vào buổi ngày mai và đưa bạn đi chơi

英語

i will come tomorrow

最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không

英語

tomorrow i leave

最終更新: 2019-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình sẽ đưa bạn tới.

英語

i'll bring my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa cho ông!

英語

i have them! i will give it to you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể đưa bạn đi đến một số nơi

英語

i can take you out

最終更新: 2023-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa anh một nửa

英語

no. it's a double commission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn đến việt nam tôi sẽ dẫn bạn đi ăn đồ ăn việt nam

英語

i'll take you out to eat good food

最終更新: 2022-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa cô tới đâu?

英語

where shall i take you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đưa cậu về nhà.

英語

- i'll take you home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì tôi sẽ đưađi ăn món thịt nướng ngon nhất cô từng ăn.

英語

then i will take you to the best steak dinner you've ever had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đưa bạn thoát ra, được chứ?

英語

to be up here, we gonna get you out, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,648,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK