検索ワード: tôi sẽ đến đó vào lúc 3h chiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ đến đó vào lúc 3h chiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đến đó vào lúc 3h chiều chủ nhật

英語

i will be there at 3pm

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đến đó vào lúc 8 giờ

英語

i'll be there at 8 o'clock

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đó.

英語

i'll be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đến đó.

英語

i'm coming over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đón vào lúc 21:00.

英語

- i come pick you up around 9?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ tới đó lúc 11.

英語

- perfect i'll be there at 11.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến gặp cô ta trong chiều nay.

英語

place is dangerous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đến đó lúc còn bé.

英語

we used to go as children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy tôi sẽ đến lúc 6 giờ hay ... ?

英語

so maybe i'll come by around 6 or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gọi đến lúc 10 giờ nhé?

英語

- may i call at 10:00?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ làm gì từ giờ đến lúc đó?

英語

what do i do till then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu ngày mai bạn đi làm thì tôi sẽ đến lúc 2 giờ chiều. cho tôi biết?

英語

if you go to work tomorrow then i will arrive at 2pm. tell me?

最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đến trình diện lúc 3:30 chiều.

英語

bed reservations for tonight need to be made by 3:30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các con sẽ được học tiếp, hãy đến võ đường lúc 2 giờ chiều.

英語

therefore , your training no hado begin. will meet in the dojo after lunch , 14h in point .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tôi cần nó lúc 3h.

英語

i said i'd have it by 3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai trên đường đến đó

英語

i will pick you up at 8am tomorrow

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể chờ đến lúc đó.

英語

i can't wait for that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ phải đi hết đường đó để đến đường hai chiều!

英語

that'll take us all the way back to the freeway!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cám ơn anh trong lúc đó.

英語

yeah, and i'd thank you while you did it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đứng đó, đến lúc cô ấy tắt thở.

英語

i stood there, until it was over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,115,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK