検索ワード: tôi sẽ đến đúng lịch hẹn trên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ đến đúng lịch hẹn trên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đến đúng giờ

英語

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ sẽ đến đúng hẹn.

英語

got to think we're due.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến

英語

i'll pass that along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến.

英語

i'ii be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đến.

英語

- i'll see you there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến ngay.

英語

i'll be right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến phỏng vấn đúng giờ

英語

i will come to the working on time

最終更新: 2020-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đến ngay.

英語

- coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tốt. tôi sẽ đến.

英語

he tried to reach you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chuẩn bị và đến đúng giờ

英語

i will prepare and arrive on time

最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trai tôi sẽ đến.

英語

my brother should be here soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến, ngay thôi...

英語

i will be, just as soon as...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ đến lúc 8 giờ đúng.

英語

it's very kind of you. we'll be there at 8:00 sharp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đến ngay đây!

英語

-i'll be right there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đến ngay.

英語

help is on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nghĩ tôi sẽ đến, đúng không?

英語

you really saw me coming, didn't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ đến đó.

英語

- we'll be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đến albany.

英語

we'll go to albany.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ đến mexico

英語

- we're going to meet you in mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ hộ tống cậu, và chúng ta sẽ đến đúng giờ.

英語

i'll give you a police escort, and we'll make up time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,552,828 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK