検索ワード: tôi sẽ đến và gặp bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ đến và gặp bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đến đón bạn

英語

i will come to pick you up

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7h45 tôi sẽ đến nhà bạn

英語

when will you be done?

最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp.

英語

i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết cậu sẽ đến gặp tôi

英語

i know you'd come to find me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn lúc 2 giờ.

英語

i'll see you about two o'clock.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn gặp bạn

英語

who does you go with

最終更新: 2016-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đến để gặp người bạn.

英語

i came to see the man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn vào lúc ba giờ

英語

i'll see you at three

最終更新: 2017-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo ông ấy là tôi sẽ đến gặp.

英語

tell him i'm coming up to see him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi đến gặp bạn gái

英語

until you can't see me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ đến gặp em.

英語

i'm coming to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng sẽ không gặp lại bạn

英語

i hope to see you soon

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn trong một giờ nữa.

英語

i'll meet you in an hour.

最終更新: 2012-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ đến nơi, gặp cậu sau.

英語

(over speaker):

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến từ Ấn Độ rất vui được gặp bạn

英語

bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?

最終更新: 2022-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp một người bạn vào thứ 6.

英語

i am meeting a friend on friday.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gặp các bạn trong văn phòng.

英語

i'll meet you in my office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến

英語

i'll call you when i get there

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, tôi sẽ gặp các bạn trong một phút.

英語

all right, i'll join you in a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,944,082 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK