検索ワード: tôi sẽ đến với bạn trong giấc mơ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đến với bạn trong giấc mơ

英語

i will come with you in your dreams

最終更新: 2016-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đó đến với tôi trong giấc mơ.

英語

it came to me in a dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chìm trong giấc mơ

英語

sleeping please don't bother me

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong giấc mơ.

英語

in my dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đó trong 30'.

英語

i'll be there in 30 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến valencia trong ngày.

英語

i can make it to valencia in one day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đón bạn

英語

i will come to pick you up

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn thấy bạn trong giấc mơ của tôi

英語

seeing you in my dreams

最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy anh trong giấc mơ của mình.

英語

i saw you in my dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7h45 tôi sẽ đến nhà bạn

英語

when will you be done?

最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ gặp em trong giấc mơ của anh.

英語

i'll see you in my dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao, chúng tôi sẽ đến với bạn.

英語

it's okay, we'll be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn trong thời gian sớm nhất

英語

thank you for contacting me

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấc mơ bên trong giấc mơ.

英語

dream within a dream, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"và nếu bạn nhìn thấy bà ta trong giấc mơ

英語

"and if you see her in your dreams

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi sẽ đến.

英語

- i'll see you there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô giá trong giấc mơ của tớ.

英語

so, that girl from my dream...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi không ở trong giấc mơ của ông.

英語

we're not in your dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"và nếu bạn thấy bà ta trong giấc mơ của mình"

英語

"and if you see her in your dreams..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"và nếu bạn thấy bà ta trong giấc mơ của bạn..."

英語

"and if you see her in your dreams..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,115,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK