検索ワード: tôi sẽ đi chúc tết họ hàng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đi chúc tết họ hàng

英語

what about five days?

最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi chúc tết

英語

i feed my dog dinner

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi gặp họ.

英語

i'm going to see them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi tìm họ.

英語

- i'm going after them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ tự đi tìm họ.

英語

we'll find them alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hề. tôi sẽ đi tìm họ.

英語

i'll go after them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi kể câu chuyện về họ.

英語

i will tell their story

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi an ninh... và chúc mừng họ.

英語

i'll call security... and congratulate them!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ bảo họ đi.

英語

- brian:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố lừa họ đi.

英語

i'll try to buy 'em off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc tết

英語

the 1st of the lunar calendar

最終更新: 2022-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ bảo họ đi ngủ ngay.

英語

i will have them soon sleep

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi đi. tôi sẽ kềm chân họ.

英語

there's no time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi sẽ dùng món bít tết

英語

i think i'll have the steak

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cá là họ sẽ đi hồng kông.

英語

well, i'm sure that you've always wanted to go to hong kong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi biết họ sẽ đi về đâu.

英語

but i know. i know where everyone's going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng tôi đi

英語

you're happy ☺️

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doc, cậu đi với họ tôi sẽ đi với off

英語

dog, you go with those two. i'm going with off. alright.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không đi, nhưng chúc anh may mắn.

英語

i'm not here. good luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc tôi vui vẻ đi.

英語

tell me to have fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,678,319 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK