検索ワード: tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ sớm

英語

i'll go to bed early

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi ngủ.

英語

- i'm going to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ đi tối nay thưa ông.

英語

-i'm leaving for the night, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ tiếp

英語

i will go to sleep

最終更新: 2020-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô và tôi sẽ đi chơi tối nay.

英語

you and i are going out tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cole sẽ đi tối nay.

英語

- cole's leaving tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đi ngủ sớm

英語

yesterday i also went to bed early

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi sẽ đi ăn tối.

英語

i think i'm going to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phần tôi, tôi sẽ đi ngủ.

英語

personally, i'm gonna go back to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi ngủ sớm!

英語

been going to bed early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn nên đi ngủ sớm

英語

i think you should go to bed

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ bảo họ đi ngủ ngay.

英語

i will have them soon sleep

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đi ngủ sớm di

英語

do not think so

最終更新: 2018-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ đi ngủ.

英語

i'll go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ sau 30 phút nữa

英語

i'll pick you up in 30 minutes

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên đi ngủ sớm

英語

you should go to bed early

最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cũng sẽ đi ngủ.

英語

i'll go to bed too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.

英語

since i was tired, i went to bed early.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ronnie, veronica và tôi sẽ đi gặp cô ấy, tối nay.

英語

ronnie and veronica and i are going to see her tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên đi ngủ sớm hơn

英語

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,202,660 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK