検索ワード: tôi sẽ bù đắp cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ bù đắp cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn biết

英語

ai didn't know anyone there so i was scared.

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chỉ cho bạn.

英語

i'll show you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi... sẽ tìm cách bù đắp cho ông.

英語

i... i shall find a way to repay you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn xem ảnh

英語

nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn

最終更新: 2023-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chế nó cho bạn.

英語

i'll make it for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn ăn đòn!

英語

i'll slap you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ chữa cho bạn.

英語

we'll fix you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn biết khi gặp nhau

英語

uh oh i’m in trouble

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cung cấp cho bạn một giờ!

英語

i'll give you an hour!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ có được anh ta cho bạn.

英語

- i'll get him for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể

英語

can you buy it for me?

最終更新: 2019-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.

英語

tonight, i will make dinner for you.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bù đắp

英語

feel guilty

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gợi ý cho bạn, đó là rapunzel.

英語

i'll give you a hint. that's rapunzel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ hoàn tất cho bạn trước 5 giờ 30

英語

i'll have it ready for you by 5:30

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cung cấp cho bạn số lượng chỗ ngồi .

英語

i'm going to run seat numbers by you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..chúng tôi sẽ kịp thời thông báo cho bạn..

英語

we'll keep you posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dành cả chiều để làm video cho bạn

英語

today i have many design orders

最終更新: 2019-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi biết, tôi sẽ giải thích cho bạn

英語

please let me know, i will explain it to you know about it

最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,775,011 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK