検索ワード: tôi sẽ chia sẻ cho bạn một ít (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ chia sẻ cho bạn một ít

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn biết

英語

ai didn't know anyone there so i was scared.

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chia cho anh.

英語

fifty-fifty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ lấy một ít.

英語

- i'll get some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho ông ta một ít của tôi.

英語

i'll give him some of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chomột ít thuốc giảm đau.

英語

i'll give you some codeine for the pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chia sẻ nó với tất cà các bạn!

英語

i'll share it with all of you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mua cho bạn một vài thứ.

英語

i bought you something.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi gọi cho bạn một cái taxi

英語

let me call you a taxi

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ, tôi sẽ lấy một ít ...

英語

i think i'll take a bit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi sẽ chia sẻ những người này cho anh.

英語

but i will spare these to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ dạy bạn một bài học.

英語

we're going to teach you a lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ tặng bạn một căn nhà!

英語

we are buying you a house!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ kiếm một ít củi nhóm lửa.

英語

hey. we're gonna go look for some firewood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chia cắt ngôi nhà.

英語

- i'm gonna divide the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ họ sẽ chia sẻ được ít lương thực.

英語

they may be able to spare some food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng trước khi tôi làm, tôi muốn chia sẻ với bạn một lá thư .

英語

but before i do,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ chia tách đâu.

英語

we're not splitting up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chia sẻ cho vi vi vào live

英語

can you speak vietnamese?

最終更新: 2023-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú phải chia sẻ cho anh em chứ.

英語

you got to pass the plate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ họ sẽ chia sẻ một số đồ dùng cho chúng ta.

英語

[boy] maybe they'll share some of that with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,041,694,706 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK