検索ワード: tôi sẽ dạy bạn một câu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ dạy bạn một câu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ dạy

英語

i'll teach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ dạy bạn

英語

today, i'll teach you

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ hỏi một câu hỏi.

英語

- what question?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy tôi sẽ hỏi anh một câu.

英語

so ask yourself this question, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ dạy anh

英語

i'll teach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ dạy nó.

英語

i teach her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ dạy ông bạn một vài từ tiếng anh.

英語

then i'm gonna teach you a few words of english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ dạy cho bạn tiếng việt

英語

i don't know any vietnamese just using a app to translate

最終更新: 2019-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dạy câu ta một bài học.

英語

i will teach this one some manners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cung cấp cho bạn một giờ!

英語

i'll give you an hour!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dạy anh nhảy.

英語

i'll teach you to chick-chicky boom chick-chicky boom

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể hỏi bạn một câu không

英語

may i ask you a question

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thì tôi sẽ dạy anh.

英語

- so i'll teach ya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ tặng bạn một căn nhà!

英語

we are buying you a house!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, tôi sẽ... đố ông một câu đố.

英語

so, i'm going to... tell you a riddle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ dạy nó.

英語

we had him fixed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hallie, tôi sẽ dạy cô.

英語

hallie, i'll teach you how.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ kể cho bạn nghe một câu chuyện nhưng trước tiên ...

英語

i'm going to tel you a story, but first...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cần một câu chuyện trang bìa.

英語

and i'll need a cover story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi ta sẽ dạy cho các bạn.

英語

in time i will teach them to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,076,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK