検索ワード: tôi sẽ dạy bạn tiếng việt (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ dạy cho bạn tiếng việt

英語

i don't know any vietnamese just using a app to translate

最終更新: 2019-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn nên học tiếng việt

英語

being old deffcult

最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dạy ông bạn một vài từ tiếng anh.

英語

then i'm gonna teach you a few words of english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tiếng việt chứ

英語

you are indian

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ dạy bạn

英語

today, i'll teach you

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng việt

英語

bản dịch

最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng việt.

英語

vietnamese. vietnamese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tiếng việt không

英語

i speak very poor english

最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-[ tiếng việt]

英語

- [ man #2 speaking vietnamese ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dạy anh

英語

i'll teach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- [tiếng việt]

英語

- [ speaking vietnamese ] - [ american shouts ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ dạy cô.

英語

i'll teach you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ dạy bạn một bài học.

英語

we're going to teach you a lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thì tôi sẽ dạy anh.

英語

- so i'll teach ya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng việt bạn giỏi chứ

英語

vietnamese is good.

最終更新: 2023-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ dạy nó.

英語

we had him fixed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hallie, tôi sẽ dạy cô.

英語

hallie, i'll teach you how.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dạy tôi vài câu tiếng việt được không?

英語

could you teach me some vietnamese phrases, please!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm sát vào đây, tôi sẽ dạy.

英語

lie down, i'll teach you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dạy cậu cách đứng dậy nhé

英語

for instance, when a lady enters the room, it is polite to stand up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,438,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK