検索ワード: tôi sẽ gọi lại cho bạn sau nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ gọi lại cho bạn sau nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại cho ông sau nhé.

英語

i got to call you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại cho bạn

英語

i will call you back

最終更新: 2021-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại cho bạn.

英語

i will call back to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại sau nhé!

英語

i'll call y'all back. everybody, bye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối sẽ gọi lại cho bạn sau

英語

i'm busy right now

最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại cho anh sau.

英語

- we'll call you right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại sau

英語

i'll call you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại sau.

英語

' have to ca you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gọi lại sau nhé?

英語

can i call you back in a few minutes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi gọi lại sau nhé.

英語

- i'll call you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố sẽ gọi lại cho con sau nhé?

英語

i'll call you later, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay.

英語

- and i wíll get back to you shortly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọisau nhé.

英語

i'll call you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gọi lại cho em sau nhé?

英語

could we call you back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gọi lại cho ông.

英語

- i'll ring you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại

英語

i was going to call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại cho anh ngay.

英語

i'll call you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi sẽ gọi lại cho chị sau.

英語

i'm sorry, i'm gonna have to call you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gọi lại cho ông ta.

英語

harding? i'll call him back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố sẽ... gọi lại con sau nhé.

英語

i'm gonna have to call you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,266,548 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK