人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ rời việt nam.
i'm leaving vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ gửi.
i will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ gửi hoa.
i'll send flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ gửi cho bạn
i will pay the rest
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
mai tôi sẽ gửi đến.
you can have the car. i'll send it over tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi nó đúng giờ
i will be there on time
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi sẽ gửi hóa đơn.
that's fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
google dịch việt nam sang anh
really
最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi file cho anh sau.
i'll send a file to you later.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi địa chỉ cho anh!
i'll give you the address so send me backup!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn
please give the meal fee to maruyamasan this week
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ gửi tin đó ngay.
we 'i! process that now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi bạn tiền trong hôm nay
sorry for the late reply
最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay
i'll send it to you tonight
最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi sẽ gửi chi tiết đến cho anh.
i'm on his detail tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi sẽ gửi cho cô kết quả.
- we'll send you the results.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok
i will sent gift for you
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cole... chúng tôi sẽ gửi anh đến haiti.
mr. cole... we're sending you to haiti.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc tôi sẽ gửi vải mẫu với giá 0.72 sang bạn kiểm tra dùng được hay không nhé.
or i will send the sample fabric for 0.72 to you to check whether to use it or not.
最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 3
品質:
参照:
lần tới, tôi sẽ gửi cho ông 1 cái pi-za.
you know what? next time i'll send you a pizza!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: