検索ワード: tôi sẽ gửi hình cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ gửi hình cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn

英語

i will pay the rest

最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ

英語

i'll send you a photo

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi lại hình cho ông.

英語

no, it'll be no problem at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn biết

英語

ai didn't know anyone there so i was scared.

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chỉ cho bạn.

英語

i'll show you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn

英語

please give the meal fee to maruyamasan this week

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng thứ 2 tới tôi sẽ gửi cho bạn

英語

i am very sorry for this delay

最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gởi hình cho cô.

英語

i send you the photographs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay

英語

i'll send it to you tonight

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho cô hình ảnh

英語

i'll send you some video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi file cho anh sau.

英語

i'll send a file to you later.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi địa chỉ cho anh!

英語

i'll give you the address so send me backup!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi hoa.

英語

i'll send flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi mọi tư liệu cho cô

英語

i'll send the information to your laptop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok

英語

i will sent gift for you

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gửi bưu thiếp cho ông.

英語

- i'll send you a postcard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi bạn tiền trong hôm nay

英語

sorry for the late reply

最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho cậu đường link ngay.

英語

i'm sending you the link right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ gửi chứng từ xxxx cho bạn qua mail?

英語

i have finished the azx work

最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,628,735 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK