プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ gửi cho bạn
i will pay the rest
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ
i'll send you a photo
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi lại hình cho ông.
no, it'll be no problem at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cho bạn biết
ai didn't know anyone there so i was scared.
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chỉ cho bạn.
i'll show you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn
please give the meal fee to maruyamasan this week
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng thứ 2 tới tôi sẽ gửi cho bạn
i am very sorry for this delay
最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gởi hình cho cô.
i send you the photographs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay
i'll send it to you tonight
最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho cô hình ảnh
i'll send you some video.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi file cho anh sau.
i'll send a file to you later.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi địa chỉ cho anh!
i'll give you the address so send me backup!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi hoa.
i'll send flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi mọi tư liệu cho cô
i'll send the information to your laptop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok
i will sent gift for you
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ gửi bưu thiếp cho ông.
- i'll send you a postcard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi bạn tiền trong hôm nay
sorry for the late reply
最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho cậu đường link ngay.
i'm sending you the link right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi sẽ gửi chứng từ xxxx cho bạn qua mail?
i have finished the azx work
最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照: