検索ワード: tôi sẽ gửi tin nhắn bạn sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ gửi tin nhắn bạn sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ nhắn cho bạn sau

英語

i've just woken up

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chủ động nhắn cho bạn sau

英語

thank you very much, but i don't want to

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ chờ tin nhắn của bạn

英語

we will wait for your message

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn sau

英語

i will answer your question later

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đợi tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau một giờ

英語

wait i will message you in one hour

最終更新: 2020-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về

英語

i'll message you back later

最終更新: 2024-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gởi tin nhắn cho anh

英語

- i'll text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi hoa.

英語

i'll send flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn

英語

please give the meal fee to maruyamasan this week

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ gửi tin đó ngay.

英語

we 'i! process that now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao tôi lại gửi tin nhắn đó?

英語

why did i just send that text?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đừng gửi tin nhắn

英語

please don't text me anymore

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

clue gửi tin nhắn đó.

英語

clu sent that page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay

英語

i'll send it to you tonight

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao, tôi phải ngủ đây. tôi sẽ nhắn lại cho bạn sau

英語

it's okay, i have to sleep

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi sẽ gửi hóa đơn.

英語

that's fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn gửi tin nhắn à?

英語

you want to send a message?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi nó vào cuối ngày

英語

i will send it at the end of the day

最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok

英語

i will sent gift for you

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,190,232 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK