検索ワード: tôi sẽ gữi ảnh cho bạn xem (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ gữi ảnh cho bạn xem

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn xem ảnh

英語

nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn

最終更新: 2023-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn biết

英語

ai didn't know anyone there so i was scared.

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chỉ cho bạn.

英語

i'll show you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn cho bạn sau

英語

i've just woken up

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chế nó cho bạn.

英語

i'll make it for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn ăn đòn!

英語

i'll slap you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ chữa cho bạn.

英語

we'll fix you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok

英語

i will sent gift for you

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cung cấp cho bạn một giờ!

英語

i'll give you an hour!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể

英語

can you buy it for me?

最終更新: 2019-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.

英語

tonight, i will make dinner for you.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay

英語

i'll send it to you tonight

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gợi ý cho bạn, đó là rapunzel.

英語

i'll give you a hint. that's rapunzel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok tôi sẽ nấu ăn cho bạn nếu có cơ hội

英語

ok i will cook for you

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chụp ảnh cho ông tôi nói lại lần nữa.

英語

i'll get you a photo. i'll say it one more time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dành cả chiều để làm video cho bạn

英語

today i have many design orders

最終更新: 2019-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn

英語

i just finished work

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn sư chọn mà tôi chẳng bao giờ có

英語

i'm going to give you the choice that i never had

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy để lại tin nhắn và tôi sẽ gọi lại cho bạn.

英語

please leave a message, and i'll call you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,099,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK